TƯỢNG TRƯNG CHO TINH THẦN CHINH PHỤC MỌI THỬ THÁCH CỦA LEXUS, RX LÀ SỰ KẾT HỢP HÀI HÒA GIỮA VẺ ĐẸP HIỆN ĐẠI VÀ KHẢ NĂNG VẬN HÀNH THÚ VỊ MANG “DẤU ẤN TRẢI NGHIỆM LÁI LEXUS”
TỔNG QUAN
RX 350 F SPORT được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.
THIẾT KẾ & TIỆN NGHI
BÁNH XE 21 INCH THỂ THAO
Bánh xe nhôm 21 inch đã được sử dụng để mang lại cho chiếc xe vẻ ngoài nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
Dành riêng cho RX 500h F SPORT Performance
LƯỚI TẢN NHIỆT Lưới tản nhiệt hình con suốt biểu tượng của Lexus với mặt đồng hồ cát rộng hơn mang đến nét thể thao mạnh mẽ cho mẫu F SPORT. Dành riêng cho RX 350 F SPORT RX 500h F SPORT Performance |
KHOANG LÁI TAZUNA Tazuna, trong tiếng Nhật ý chỉ việc sử dụng dây cương để điều khiển ngựa, là nguồn cảm hứng cho buồng lái của Lexus. Mọi yếu tố đều được xem xét cẩn thận để có vị trí và chức năng lý tưởng nhằm tối ưu hóa cảm giác lái của bạn. |
KẾT NỐI THÔNG MINH Khả năng Apple CarPlay® và Android Auto™ cho phép bạn có thể sử dụng các chức năng dành riêng cho điện thoại thông minh thông qua màn hình cảm ứng 14 inch. |
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH Cửa sổ trời toàn cảnh bằng kính mang lại cảm giác rộng rãi hơn cho RX mà không ảnh hưởng đến khoảng sáng gầm xe. |
TAY NẮM CỬA E-LATCH Hệ thống tay nắm cửa E-Latch thay thế cơ chế của chốt thông thường bằng một bộ điều khiển điện tử giúp bạn có thể ra vào xe một cách dễ dàng. |
THIẾT KẾ THỂ THAO RX 500h F SPORT Performance có thiết kế thời trang, đầy thu hút được nhấn mạnh bởi kiểu dáng rộng và thấp. |
HIỆU SUẤT
6,2 GiâyTHỜI GIAN TĂNG TỐC 0-100 KM/H |
366 HPMÃ LỰC |
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H |
ĐỘNG CƠ Hệ thống DIRECT4 kết hợp động cơ bốn xi-lanh thẳng hàng 2,4 lít mạnh mẽ với mô-tơ điện công suất cao cung cấp momen xoắn dồi dào, khả năng truyền động đầy hứng khởi. Dành riêng cho RX 500h F SPORT Performance. |
DIRECT4 Công nghệ dẫn động điện hóa thế hệ mới sẽ phân tích thông tin lái để tối ưu hóa sự phân bổ lực truyền động tại bánh trước và bánh sau, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và năng động. Dành riêng cho RX 500h F SPORT Performance. |
HỆ THỐNG ĐÁNH LÁI PHÍA SAU CHỦ ĐỘNG (DRS) Hệ thống đánh lái phía sau (DRS) mới được đưa vào sử dụng hỗ trợ đánh lái các bánh sau tới một góc 4 độ theo cùng hướng hoặc ngược hướng với bánh trước (tùy thuộc tốc độ xe). Ở tốc độ thấp tính năng này cải thiện đáng kể khả năng xoay và khả năng cơ động khi vào cua, mang đến sự ổn định tuyệt vời ở dải tốc độ cao. Dành riêng cho RX 500h F SPORT Performance. |
EAXLE Với công nghệ điện hóa eAxle, bạn sẽ được tận hưởng cảm giác lái thú vị với hiệu suất được cải thiện từ động cơ điện công suất cao. Dành riêng cho RX 500h F SPORT Performance. |
KIỂM SOÁT ÂM THANH CHỦ ĐỘNG Hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động / âm thanh chủ động giúp gia tăng kết nối trực quan giữa xe và người lái bằng cách giả lập âm thanh động cơ theo tình huống vận hành. Dành riêng cho RX 500h F SPORT Performance. |
KHUNG GẦM GA-K Khung gầm GA-K cải tiến có thiết kế nhẹ hơn với trọng tâm xe được hạ thấp và khung thân cứng, độ xoắn cao. Những cải tiến này cung cấp khả năng xử lý tuyệt vời và nâng tầm phản ứng lái tuyến tính. |
HỆ THỐNG LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI Người lái lựa chọn các chế độ lái phù hợp với tình huống và phong cách của mình: BÌNH THƯỜNG, ECO, THỂ THAO và TÙY CHỈNH. |
TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG TREO Hệ thống treo trước MacPherson nhỏ gọn có độ cứng cao và tay đòn thấp, mang lại cảm giác lái tuyến tính với phản hồi rõ ràng cùng sự êm ái tối ưu. |
CẢI THIỆN KHÍ ĐỘNG HỌC Không chỉ mang tính thẩm mỹ, các đường nét thiết kế bóng bẩy còn cải thiện đáng kể tính khí động học của RX và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu. |
HỆ THỐNG PHANH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ (ECB) Được trang bị bơm điện hiệu suất cao, hệ thống này mang lại cảm giác phanh tự nhiên để tăng cường khả năng kiểm soát và phản hồi. |
SỰ AN TOÀN
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH BẰNG RADAR |
HỖ TRỢ ĐỖ XE |
HỆ THỐNG ĐÈN PHA THÍCH ỨNG BLADESCAN™ |
7 TÚI KHÍ SRS |
HỖ TRỢ RỜI XE AN TOÀN |
ĐÈN MỞ RỘNG GÓC CHIẾU CÔNG NGHỆ LED |
BẢO VỆ 360° |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐỔ XE CHỦ ĐỘNG |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA) |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ THÔNG TIN TRÊN KÍNH CHẮN GIÓ (HUD) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4890 mm |
Rộng | 1920 mm |
Cao | 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1655 mm |
Sau | 1695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 183 mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 612 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 L |
Trọng lượng không tải | 2095—2160 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2750 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,5 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ | ||
Mã động cơ | T24A—FTS | |
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i | |
Dung tích | 2393 cm3 | |
Công suất cực đại | 270,8/6000 Hp/rpm | |
Mô-men xoắn cực đại | 460/2000—3000 Nm/rpm | |
Loại Mô tơ điện | Permanent Magnet Synchronous Motor | |
Công suất Mô tơ điện | Trước: 85,8/ Sau: 101,8 | |
Tổng công suất | 366 Hp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 | |
Hộp số | 6AT | |
Hệ thống truyền động | AWD | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom | |
Tiêu thụ nhiên liệu | ||
Ngoài đô thị | 6,3 L/100km | |
Trong đô thị | 7,4 L/100km | |
Kết hợp | 6,5 L/100km | |
Hệ thống treo | ||
Trước | Hệ thống treo MacPherson | |
Sau | Hệ thống treo liên kết đa điểm | |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có | |
Hệ thống phanh | ||
Trước | Phanh đĩa thông gió 20″ | |
Sau | Phanh đĩa thông gió 18″ | |
Hệ thống lái | ||
Trợ lực điện | Có | |
Bánh xe và lốp xe | ||
Kích thước | 21″ | |
Lốp thường | Có | |
Lốp dự phòng | ||
Lốp tạm | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật — tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha—cốt | Có |
Tự động thích ứng | AHS |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại điện từ |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Điều khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) | Có |
Cửa sổ trời | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Loại | Toàn cảnh |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da Smooth | Smooth |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Làm mát ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng |
Chức năng Nano—e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 21 |
Màn hình/Display | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | – |
Camera 360 | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Túi khí | 7 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |