NX 350h
TỔNG QUAN
Ở NX 350h có sự kết hợp tuyệt vời giữa động cơ xăng 2,5 lít, 4 xy-lanh cực êm ái và một động cơ điên tự sạc mạnh mẽ mang lại cho xe công suất 188 mã lực cùng hiệu suất nhiên liệu đạt mức tối đa.
THIẾT KẾ & TIỆN NGHI
THIẾT KẾ TUYỆT ĐẸP Các nghệ nhân bậc thầy Takumi của Lexus sử dụng các yếu tố mang tính đối lập giữa các đường nét sắc sảo với những góc mềm mại và hình dạng nguyên bản. Kết quả của sự kết hợp độc đáo này là hình dạng xe đơn giản nhưng đầy ấn tượng |
KHÔNG GIAN RIÊNG YÊN TĨNH Nội thất xe được thiết kế để mang tới sự tập trung tối ưu khi lái. Không gian nội thất được tô điểm bằng các chi tiết và vật liệu trang trí tinh xảo giúp tăng thêm tính thẩm mỹ, đồng thời mang đến cho hành khách trên xe một không gian đầy thư giãn. |
KHOANG LÁI CẢM HỨNG TAZUNA Thuật ngữ Tazuna dùng để nói đến kết nối giữa người điều khiển và ngựa bằng dây cương. Triết lý thiết kế này đã giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe thông qua việc sắp đặt hoàn hảo vị trí từng chi tiết trong khoang lái, giúp người lái tiếp cận dễ dàng và tối ưu. |
HỆ THỐNG ĐA PHƯƠNG TIỆN NX trang bị màn hình cảm ứng 14 inch hiện đại, được tối ưu hóa để dễ dàng sử dụng và truy cập trực quan trong khi lái xe
|
ĐIỀU KHIỂN MƯỢT MÀ Apple CarPlay™, Android Auto™ mới nhất được tích hợp trong NX. Xe cũng có sẵn tùy chọn kết nối không dây dành cho Apple CarPlay™ để bạn có thể kết nối điện thoại qua Wi-Fi |
CÁC CHỈ SỐ LÁI THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG Tinh thần lái xe thân thiện với môi trường được thể hiện rõ trên chiếc xe NX: một đèn báo trên xe sẽ sáng lên khi xe gia tốc theo cách thân thiện với môi trường. |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG XUNG QUANH Hệ thống chiếu sáng 64 màu làm nổi bật sự sang trọng của khoang lái, đồng thời tạo nên không gian hoàn hảo, phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. |
CHỐT ĐIỆN TỬ E-LATCH Tính năng này là một cải tiến đáng kể so với tay nắm cửa truyền thống: cửa được mở chốt điện tử, mang đến sự thuận tiện khi bước vào và ra khỏi khoang lái. |
HỆ THỐNG ÂM THANH CAO CẤP MARK LEVINSON Tận hưởng âm thanh sống động, sắc nét với hệ thống 17 loa và loa siêu trầm công suất lớn. |
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH Cửa sổ trời sở hữu tính năng đóng tự động một chạm cùng khung nhựa và vật liệu lưới của tấm chắn gió giúp giảm thiểu tiếng ồn của gió |
ĐÈN PHA LED Hệ thống đèn pha 3 bóng LED Bi-Beam với thiết kế thanh mảnh, trang nhã mang lại khả năng phân bổ ánh sáng tuyệt vời. |
GHẾ NGỒI THUẬN TIỆN, HỢP LÝ Ghế ngồi được thiết kế và chế tạo đặc biệt, đảm bảo duy trì tư thế tối ưu trong suốt hành trình dài và ngay cả khi xe vào cua. |
CỐP SAU ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN Cảm biến được đặt dưới cản sau cho phép mở và đóng cốp sau vô cùng dễ dàng và nhanh chóng chỉ bằng động tác đá chân.
|
CHỈ BÁO HỆ THỐNG HYBRID Các đồng hồ đo hiển thị thông tin thời gian thực về hiệu suất và khả năng tái tạo của hệ thống hybrid, khuyến khích người lái sử dụng chế độ lái thân thiện môi trường. Độc quyền trên NX 350h
|
HIỆU SUẤT
7.7 GiâyTHỜI GIAN TĂNG TỐC 0-100 KM/H |
240 HPMÃ LỰC |
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H |
XE ĐIỆN HYBRID LEXUS
Hệ thống điện hybrid tự sạc bổ sung hoàn hảo cho động cơ xăng mang tới hiệu suất xe đầy hứng khởi, xử lý nhanh vượt trội.
Tìm hiểu thêm về các dòng xe Điện hybrid của chúng tôi Độc quyền trên NX 350h
HIỆU QUẢ NHIÊN LIỆU XUẤT SẮC Mức tiêu thụ nhiên liệu được giảm đáng kể mà không gây ảnh hưởng tới hiệu quả vận hành. Độc quyền trên NX 350h |
CHẾ ĐỘ LÁI XE ĐIỆN Ở tốc độ thấp, chế độ lái xe điện sẽ sử dụng động cơ điện, mang tới khả năng lái êm ái và không phát thải. Độc quyền trên NX 350h |
CẢM NHẬN SỰ HỨNG KHỞI Sự tiện nghi thoải mái, độ ổn định, tinh thần thể thao, sức mạnh và độ an toàn của NX đem đến “Dấu ấn Trải nghiệm xe Lexus”, nơi sự cân bằng giữa cảm giác lái và lực lái sẽ mang lại kết nối trực quan, gia tăng sự tự tin khi cầm lái |
CỨNG HƠN NHƯNG NHẸ HƠN Các thanh giằng và các tấm gia cường được bổ sung vào hệ thống treo cũng như các bộ phận khác của xe. Thép có độ bền kéo cao cũng được sử dụng xuyên suốt giúp tăng độ cứng nhưng đồng thời giúp giảm trọng lượng khung xe. |
SINH RA ĐỂ MANG TỚI SỰ MÊ HOẶC Hệ thống treo và giảm xóc mới được phát triển mang đến cho NX khả năng cơ động cao và sự thoải mái hành trình vượt trội. |
HIỆU SUẤT KHÍ ĐỘNG HỌC Cấu trúc của NX cho phép tối ưu hóa luồng khí trên và dưới thân xe – từ đó giúp cải thiện độ ổn định khi xử lý lái ở tốc độ cao. |
ĐỘ YÊN TĨNH CẢI THIỆN Các vật liệu cách âm và cách nhiệt được sử dụng xuyên suốt toàn xe giúp giảm tiếng ồn lọt vào khoang lái. Để giảm thiểu tiếng vang của gió ở tốc độ cao, chúng tôi đã cho nâng cấp khả năng làm kín cửa xe. |
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI Thoải mái lựa chọn trong 3 chế độ lái phù hợp với phong cách lái của bạn: THƯỜNG, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU và THỂ THAO. |
SỰ AN TOÀN
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM Được nâng cấp với phạm vi phản hồi tăng, hệ thống thông minh này sử dụng các cảm biến để phát hiện xe cộ, người đi xe đạp và người đi bộ. Hệ thống tự động kích hoạt tính năng phanh tiền va chạm nhằm tránh các rủi ro tai nạn. |
MÀN HÌNH QUAN SÁT TOÀN CẢNH Hình ảnh từ các camera gắn ở phía trước, phía sau, bên trái, bên phải của xe được kết hợp và hiển thị trên màn hình trung tâm. Bạn cũng có thể quan sát mặt đường và vị trí lốp xe phía dưới. |
HỆ THỐNG PHANH HỖ TRỢ ĐỖ XE Hệ thống Phanh Hỗ trợ Đỗ xe sẽ tự động phanh khi có nguy cơ xảy ra va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc sau xe, cũng như các phương tiện đang tiến đến từ phía sau. |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG Hệ thống này cũng được nâng cấp cho khả năng vận hành mượt mà và chính xác hơn bằng cách sử dụng một camera hướng về phía trước giúp bám sát các vạch kẻ làn đường và tự động sử dụng các thông số lái, giữ cho xe luôn tập trung trong làn đường chính xác. |
HỆ THỐNG 8 TÚI KHÍ SRS Tác động va chạm được giảm thiểu đáng kể nhờ hệ thống gồm 8 túi khí điều khiển bằng cảm biến bố trí trong khoang lái, mang lại hiệu quả bảo vệ nâng cao cho mọi vị trí trên xe. |
HỆ THỐNG ĐÈN PHA THÍCH ỨNG Công nghệ đèn pha hiện đại này giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng một cách thông minh mà không gây cản trở cho các xe đi ngược chiều hoặc xe phía trước. |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ Với hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), người lái sẽ nhận biết được khi có xe tiến lại từ phía sau ngay cả ở tốc độ cao hơn. |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG BẰNG RADAR Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động bằng radar (DRCC) ở mọi tốc độ giúp chiếc Lexus của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4660 mm |
Rộng | 1865 mm |
Cao | 1670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1610 mm |
Sau | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Dung tích khoang hành lý | 520L (all seat up) / 1411L (max cargo) |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 L |
Trọng lượng không tải | 1830 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2380 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ | |
Mã động cơ | A25A-FXS |
Loại | I4, 4 strokes |
Dung tích | 2487 cm3 |
Công suất cực đại | (140kw) 188hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 239Nm/4300-4500rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 7.02L/100km |
Trong đô thị | 4.74L/100km |
Kết hợp | 6.18L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Double Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | – |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/50R20 |
Lốp thường | – |
Lốp run-flat | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | – |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3H LED |
Đèn chiếu xa | 3H LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS) | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu (AFS) | – |
Tự động thích ứng(AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Toàn cảnh | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | |
Kép | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da L-aniline | – |
Da Semi-aniline | – |
Da Smooth | Có |
Da F-Sport Synthetic | – |
Da F-Sport Smooth | – |
Da Synthetic | – |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 12 hướng (include 4way lumbar support) |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:60 | Có |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | – |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện | – |
Gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại/Type | Tự động 2 vùng |
Chức năng Nano-e/Nano-e function | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa/Pollen removal filter | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió/Auto recirculation mode | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh/S-Flow control | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 17 |
Màn hình | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | – |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Hộp lạnh | – |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ | |
Cơ khí | – |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA) | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất(VDIM) | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | – |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | – |
Loại chủ động(DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo (RSA) | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | – |
Camera 360 | Có |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước (2) | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí bên phía trước (2) | 2 |
Túi khí bên phía sau (2) | – |
Túi khí rèm (2) | 2 |
Túi khí trung tâm (1) | 1 |
Túi khí đệm phía sau (2) | – |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | – |