Được chế tác để mang tới trải nghiệm lái đỉnh cao trong khi tận hưởng tiện nghi sang trọng
TỔNG QUAN
LX 600 Urban có đủ chỗ ngồi thoải mái lên tới 7 người. Xe được trang bị động cơ xăng turbo tăng áp kép V6 3,5 lít mang tới công suất 409 mã lực và khả năng kiểm soát vượt trội.
THIẾT KẾ & TIỆN NGHI
DIỆN MẠO NỔI BẬT
Thiết kế của mẫu xe LX là sự kết hợp hoàn hảo của những đường nét tinh tế, mạnh mẽ và vẻ đẹp công năng; tất cả toát lên một hình ảnh thống lĩnh, xứng đáng với vị thế của một chiếc SUV dẫn đầu.
LƯỚI TẢN NHIỆT THẾ HỆ MỚI
Chi tiết biểu tượng cho ngôn ngữ thiết kế thế hệ mới của Lexus chính là lưới tản nhiệt hình con suốt tuyệt đẹp, làm nổi bật ấn tượng về cảm giác thống nhất với thân xe |
MÂM XE KÍCH THƯỚC 22 INCH Mâm xe dập nguyên khối thiết kế mới với kích thước 22 inch siêu cứng vững sẽ đồng hành cùng bạn trên mọi địa hình: từ mặt đường nhựa nơi nội đô cho tới địa hình gập ghềnh phức tạp. |
KHOANG LÁI CẢM HỨNG TAZUNA
Triết lý thiết kế Tazuna đã giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe. Mọi chi tiết: từ vô-lăng cho tới cần số và màn hình cảm ứng đều được sắp đặt hoàn hảo để mang tới trải nghiệm lái tối ưu. |
TỶ LỆ HOÀN HẢO
LX tiếp tục thừa hưởng và phát huy tỷ lệ vàng của chiều dài cơ sở 2.850mm từ thế hệ đầu tiên. Số đo chuẩn xác này đem tới một không gian một không gian nội thất rộng rãi đẳng cấp cũng như khả năng vận hành xuất sắc trên địa hình hiểm trở. |
ĐIỀU KHIỂN MƯỢT MÀ Mẫu xe LX được tích hợp các kết nối Apple Carplay® và Android Auto™, cho phép người lái điều khiển các chức năng cực kỳ dễ dàng liền mạch. |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ KÉP Hệ thống màn hình cảm ứng 12,3 inch giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng định vị và âm thanh. Một màn hình 7 inch ngay dưới màn hình cảm ứng hỗ trợ người lái điều chỉnh nhiệt độ và dễ dàng sử dụng các nút điều khiển khác. Với cách bố trí này, người lái có thể nắm bắt tình hình lái tổng thể cực kì dễ dàng và nhanh nhạy. |
VÔ-LĂNG ĐA CHỨC NĂNG
Lẫy chuyển số, màn hình hiển thị đa thông tin, chức năng kiểm soát hành trình cùng các phím chức năng khác đều được trang bị trên vô-lăng bọc da thời thượng. |
SẠC KHÔNG DÂY LX trang bị khay sạc không dây giúp sạc các dòng điện thoại tương thích chuẩn Qi. |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐA ĐỊA HÌNH Các camera quanh xe phát hình ảnh của địa hình xung quanh, khu vực dưới sàn và các bánh sau xe trên màn hình 12,3 inch. Tính năng này giúp người lái tránh được chướng ngại vật và trở nên đặc biệt hữu ích khi lái xe qua các điều kiện mặt đường nhiều sỏi đá. |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG NỘI THẤT Thỏa thích lựa chọn trong hệ thống 64 màu chiếu sáng để tạo nên bầu không khí phù hợp tuyệt đối với yêu cầu và sở thích cá nhân. |
HIỆU SUẤT
7 GiâyTHỜI GIAN TĂNG TỐC 0-100 KM/H |
409 HPMÃ LỰC |
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H |
ĐỘNG CƠ
LX 600 (Urban) được trang bị động cơ xăng V6 3,5 lít turbo tăng áp kép mạnh mẽ |
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 10 CẤP
Hộp số tự động 10 cấp truyền lực tới cả bốn bánh hứa hẹn mang tới cho xe khả năng tăng tốc đỉnh cao cũng như chuyển số mượt mà khó tin. |
HỆ THỐNG LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN TỬ (EPS)
Hệ thống lái trợ lực điện EPS mới cho phép người lái điều khiển chiếc SUV đẳng cấp với độ chính xác và khả năng phản hồi nâng cao. Xe có thể vào cua mượt mà trên địa hình phức tạp và mang tới trải nghiệm về độ phản hồi xuất sắc ở tốc độ cao. |
HỆ THỐNG PHANH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ (ECB) Phối hợp hoàn hảo với chế độ Lựa chọn Đa địa hình là Hệ thống phanh điều khiển điện tử (ECB), sử dụng một cảm biến giúp phát hiện độ nhấn chân phanh, từ đó tạo ra lực phanh tối ưu. Sự tinh chỉnh này giúp người lái tránh được tình trạng trượt bánh và đạt được độ ổn định đỉnh cao khi lái xe. |
HỆ THỐNG TREO BIẾN THIÊN THÍCH ỨNG AVS Hệ thống treo biến thiên thích ứng (AVS) liên tục điều chỉnh hệ số giảm chấn của bộ giảm chấn trong khi lái, mang tới một trải nghiệm lái êm ái đáng mong chờ ở một chiếc Lexus. |
|
TÍNH NĂNG LỰA CHỌN ĐA ĐỊA HÌNH NÂNG CẤP Dễ dàng lựa chọn trong sáu chế độ — Tự động, Bụi, Cát, Bùn, Tuyết dày và Đá — đễ tối ưu hóa khả năng vận hành của xe phù hợp với mọi điều kiện địa hình. Chế độ tự động – một tính năng đầu tiên của Lexus sẽ tự động lựa chọn chế độ lái lý tưởng với điều kiện địa hình trước mắt. |
KHUNG XE ĐỘ BỀN CAO Khung xe làm bằng thép cường độ cao là minh chứng cho độ bền bỉ và chắc chắn thương hiệu của mẫu xe LX. Khung xe đủ mạnh mẽ để chống lại lực xoắn phát sinh trên điều kiện địa hình không bằng phẳng. |
Thoải mái lựa chọn kiểu vận hành của xe phù hợp với phong cách lái của bạn với 7 chế độ: NORMAL, ECO, COMFORT, SPORT S/SPORT S+, CUSTOM |
HỆ THỐNG TREO ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO CHỦ ĐỘNG (AHC) Hệ thống treo điều chỉnh độ cao chủ động (AHC) cho phép người lái điều chỉnh độ cao theo các điều kiện mặt đường, đem tới độ thoải mái và độ ổn định tối ưu trên hành trình. |
SỰ AN TOÀN
XÁC THỰC VÂN TAY
Cảm biến vân tay được trang bị ở giữa công tắc khởi động. Động cơ sẽ không khởi động trừ khi dữ liệu vân tay được xác định đã khớp, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ trộm cắp xe
TẦM NHÌN TĂNG CƯỜNG Gương chiếu hậu kỹ thuật số sẽ chiếu các hình ảnh từ camera phía sau. Tính năng này giúp người lái có tầm nhìn rộng, không bị cản trở bởi gối tựa đầu, hành khách phía sau hoặc hành lý. |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG Hệ thống được nâng cấp cho khả năng vận hành mượt mà và chính xác hơn. Hệ thống sử dụng một camera hướng về phía trước giúp bám sát các vạch kẻ làn đường và tự động điều khiển vô lăng, giữ cho xe luôn ở giữa làn đường. |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM Được nâng cấp với phạm vi phản hồi tăng, hệ thống thông minh này sử dụng các cảm biến để phát hiện xe cộ. Hệ thống tự động kích hoạt tính năng phanh tiền va chạm nhằm tránh các rủi ro tai nạn. |
HỆ THỐNG ĐÈN PHA THÍCH ỨNG KIỂU BLADESCAN™ Công nghệ đèn pha tân tiến này giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng một cách thông minh mà không gây cản trở cho các xe đang đi đến gần hoặc xe phía trước. |
HỆ THỐNG PHANH HỖ TRỢ ĐỖ XE |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP Hệ thống sẽ bật đèn cảnh báo khi áp suất lốp ở mức thấp, giúp giảm thiểu nguy cơ thủng lốp. |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ Với hệ thống kiểm soát điểm mù (BSM), người lái sẽ nhận biết được khi có xe tiến lại từ phía sau ngay cả ở tốc độ cao hơn.
|
|
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG BẰNG RADAR
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động bằng radar (DRCC) tốc độ cao giúp chiếc Lexus của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước. |
HỆ THỐNG 10 TÚI KHÍ SRS
Tác động va chạm được giảm đáng kể nhờ hệ thống gồm 10 túi khí điều khiển bằng cảm biến, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho mọi vị trí trên xe. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | |
Dài | 5100mm |
Rộng | 1990 mm |
Cao | 1865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1675 mm |
Sau | 1680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý Khi gập hàng ghế thứ 3 Khi gập hàng ghế thứ 2 và 3 |
174L 982L 1871L |
Dung tích bình nhiên liệu | Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L |
Trọng lượng không tải | 2650 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3280 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ | |
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | (305kW) 409 hp/5200rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm/2000-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 10,67 L/100km |
Trong đô thị | 15,33 L/100km |
Kết hợp | 12,42 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Mâm xe và lốp xe | |
Kích thước | 265/50R22 |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện, đóng điện | Có |
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh hướng gió đuôi xe | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 12 hướng |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Gập phẳng tựa đầu | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:20:40 | Có |
Đệm để chân | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện và gập điện | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 25 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | – |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | 10 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |