ĐƯỢC CHẾ TÁC SANG TRỌNG ĐÓN ĐẦU MỌI NHU CẦU CỦA BẠN, MỖI MẪU LEXUS ĐƯỢC THIẾT KẾ NHẰM MANG LẠI SỰ THOẢI MÁI, HIỆU SUẤT VÀ AN TOÀN VƯỢT TRỘI.
TỔNG QUAN
GX 460 có đủ chỗ cho tối đa 7 người ngồi thoải mái, sử dụng động cơ phun xăng trực tiếp V8 4.6 lít cho công suất 292 mã lực và khả năng điều khiển dễ dàng.
THIẾT KẾ & TIỆN NGHI
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI Chiều dài được mở rộng của chiếc GX mới cung cấp thêm chỗ ngồi thoải mái cho bảy hành khách cùng không gian tựa đầu và để chân rộng rãi. |
YÊN TĨNH TUYỆT ĐỐI Cấu trúc và thiết kế tinh tế đảm bảo giảm ma sát và cách âm để mang lại sự yên tĩnh tuyệt đối. |
KHÔNG GIAN LINH HOẠT Việc gập hàng ghế thứ hai và thứ ba cho phép bạn linh hoạt sắp xếp ghế của hành khách và tăng thêm không gian chở hàng khi cần thiết. |
KHOANG CHỨA ĐỒ LẤY CẢM HỨNG TỪ NHẬT BẢN Lấy cảm hứng từ sự hiếu khách của người Nhật, khoang chứa đồ trượt mở nhẹ nhàng như cửa trượt truyền thống của Nhật Bản trong khi lớp khảm bằng gỗ gụ được đánh bóng hoàn hảo. |
VÔ LĂNG ĐA CHỨC NĂNG Cần số, điều khiển hành trình và các công tắc quan trọng khác trên vô lăng ba chấu bọc da và ốp gỗ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn trong quá trình lái xe. |
ĐỒNG HỒ OPTITRON Công nghệ Optitron, được tiên phong bởi Lexus, cải thiện độ rõ nét của đồng hồ với ánh sáng trên mặt số và kim đồng hồ phát sáng |
HIỂN THỊ CHẾ ĐỘ LÁI ECO GX khuyến khích việc lái xe thân thiện với môi trường với đèn báo eco sáng lên khi tăng tốc phù hợp. |
MÀN HÌNH CẢM ỨNG TRUNG TÂM EMV Màn hình cảm ứng trung tâm EMV 10.3 inch nâng tầm khái niệm “Giao diện nhân bản” của Lexus, Tính năng Apple CarPlay và Android Auto được tích hợp giúp dễ dàng sử dụng và điều khiển các chức năng của điện thoại thông minh. |
CỬA SỔ TRỜI Lựa chọn cửa sổ trời “một chạm” để tạo cảm giác rộng mở hơn cho mẫu xe GX mà không ảnh hưởng đến khoảng không trên đầu cho hành khách. |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ Kết nối điện thoại di động hoặc thiết bị âm thanh với ổ cắm USB để sạc và thưởng thức những bản nhạc yêu thích qua hệ thống loa đẳng cấp. |
HIỆU SUẤT
THỜI GIAN TĂNG TỐC 0-100 KM/H |
292 HPMÃ LỰC |
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
GX 460 được trang bị động cơ V8 4.6 lít mạnh mẽ kết hợp với hộp số tự động sáu cấp mới được nâng cấp, cung cấp công suất mạnh mẽ cho cả bốn bánh và khả năng vận hành vượt trội.
HỆ THỐNG TREO TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG (AVS) AVS liên tục điều chỉnh tỷ lệ giảm xóc khi lái xe, mang đến cảm giác êm ái như mong đợi của một chiếc Lexus. |
ĐIỀU KHIỂN SANG SỐ THÔNG MINH Điều khiển sang số thông minh sử dụng thông tin từ cảm biến G giúp sang số nhanh nhạy và chính xác thông qua việc theo dõi sự tăng tốc, lực phanh và trọng lực. |
LỰA CHỌN ĐA ĐỊA HÌNH Điều chỉnh mô-men xoắn và kiểm soát phanh của bạn dựa trên địa hình với năm chế độ có sẵn: Bùn & Cát, Sỏi Đá, Tuyết, Đất & Đá, và Đá. |
BÁNH XE ĐỊA HÌNH Vành xe hợp kim nhôm 18 inch được tinh chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất vượt địa hình, cùng bạn chinh phục mọi địa hình. |
SỰ AN TOÀN
10 TÚI KHÍ SRS Tác động của va đập được giảm thiểu nhờ 10 túi khí SRS dọc khoang nội thất, giúp bảo vệ tốt hơn cho người lái và hành khách. |
CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐPKhi phát hiện áp suất lốp thấp, màn hình hiển thị đa thông tin sẽ cảnh báo cho bạn bằng đèn cảnh báo hiển thị trong đồng hồ. |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙKhi phát hiện xe đang đi đến từ phía sau, ngay cả ở tốc độ cao, hệ thống thế hệ mới này sẽ cảnh báo đến người lái. |
KIỂM SOÁT LỰC KÉO Lái xe trong điều kiện trơn trượt dễ dàng và an toàn hơn với TRC, giúp tính toán tối ưu lực kéo khi bánh xe bắt đầu trượt. |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘN Hệ thống Kiểm soát Hành trình Chủ động Mọi Tốc độ giúp xe Lexus duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước. |
CAMERA 360 Camera 360 hướng dẫn đỗ xe một cách chính xác bằng chỉ dẫn các đường đỗ xe trong video của camera lùi. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | 4880x1885x1885 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 215 mm |
Dung tích khoang hành lý | 104L / khi gập 3 hàng ghế: 612L |
Dung tích bình nhiên liệu | 87 L |
Trọng lượng toàn tải | 2990 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6.3 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ | V8 |
Dung tích | 4608 cm3 |
Công suất cực đại | 2925500 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 4383500 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Hộp số | 6AT |
Truyền động | 4WD |
Tiêu thụ nhiên liện | |
Ngoài đô thị | 11.94 L/100km |
Trong đô thị | 18.08 L/100km |
Kết hợp | 14.21 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Lò xo cuộn |
Sau | Khí nén |
Hệ thống treo thích ứng | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động | Có |
Hệ thống thanh cân bằng thủy động lực học điện tử | Có |
Trợ lực lái | |
Trợ lực dầu | Có |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 265/60R18 |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần, chiếu xa | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | Có |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật/tắt | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Có |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Cửa sổ trời | |
Điều chỉnh điện | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 2 vị trí |
Sưởi, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Sưởi, làm mát ghế | Có |
Hàng ghế thứ hai | |
Gập 40:60 | Có |
Sưởi ghế | Có |
Hàng ghế thứ ba | |
Gập điện | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng/Auto 3-zone |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại & Số loa | Mark Levinson, 17 |
Màn hình | 10.3 inch |
Đầu CD/DVD/CD/DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth/Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | _ |
Hộp lạnh | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ | |
Cơ khí | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | Có |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Có | |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước, phía sau | Có |
Camera 360/Panoramic view monitor | Có |
Túi khí | |
10 túi khí | Có |