Được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của bạn, mỗi mẫu Lexus được thiết kế nhằm mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội.
TỔNG QUAN
Mẫu xe LS 500h kết hợp một động cơ phun xăng trực tiếp V6 3.5 lít với hai động cơ điện tự sạc mạnh mẽ, cung cấp 295 mã lực với hiệu suất nhiên liệu tối đa.
THIẾT KẾ & TIỆN NGHI
ĐỒNG HỒ OPTITRON
Optitron, công nghệ tiên phong được tạo ra bởi Lexus, sắc sảo hơn, tinh tế hơn với hiệu ứng ánh sáng trong suốt như pha lê. |
|
KHOANG XE CHẾ TÁC THỦ CÔNG
Mọi chi tiết trong khoang xe, bao gồm lớp da ghế L-ailin siêu mềm, lớp vải xếp nếp và kình Kirko đều được chế tác ởi các bậc tầy thủ công Takumi của chúng tôi |
HỆ THỐNG ÂM THANH MARK LEVINSON QL
Hệ thống âm thanh 23 loa bao gồm các loa trên trần xe đảm bảo chất lượng âm thanh đỉnh cao. |
ĐÈN BÁO RẼ LED
Hệ thống đèn báo rẽ toàn bộ LED của Lexus là sự kết hợp mạnh mẽ gồm 16 bóng mang lại ánh sáng mạnh mẽ nhưng lại khéo léo ẩn đi khi tắt. |
GHẾ NGỒI THOẢI MÁI THIẾT KẾ RIÊNG Ghế ngồi được trang bị chức năng làm ấm và có 7 chương trình massage giúp bạn cảm thấy thoải mái ngay cả khi đang di chuyển trên đường. |
RÈM CHẮN NẮNG CHỈNH ĐIỆN Chọn rèm chắn nắng chỉnh điện để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời chói lóa mà vẫn đảm bảo có ánh sáng tối ưu đem lại sự thoải mái và riêng tư tối đa. |
GHẾ OTTOMAN CHỈNH ĐIỆN
Hành khách ở hàng ghế thứ hai hoàn toàn thư giãn với ghế ottoman có thể tùy chỉnh ngả đệm lưng ghế. |
HỆ THỐNG TREO KHÍ NÉN
Hệ thống treo khí nén có đầu tiên tại Lexus tự động nâng xe giúp hành khách ra vào xe một cách thoải mái và dễ dàng. |
|
CHI TIẾT TRANG TRÍ KIRIKO
Nội thất lôi cuốn của LS càng nổi bật hơn nhờ chi tiết trang trí kính Kiriko sang trọng thể hiện tinh hoa chế tác truyền thống Nhật Bản chỉ có trên những mẫu xe của Lexus. |
CẢM BIẾN MA TRẬN HỒNG NGOẠI
Các cảm biến hồng ngoại bao quát sẽ phát hiện nhiệt độ cơ thể của tất cả mọi người trên xe, cho phép điều chỉnh nhiệt độ chính xác cho mỗi hành khách. |
CỐP CHỈNH ĐIỆN RẢNH TAY
Một cảm biến bên dưới cản sau cho phép bạn dễ dàng đóng mở cốp xe chỉ với một cử động lướt chân qua. |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐA THÔNG TIN
Người lái có thể xem trạng thái của hệ thống định vị hoặc kiểm tra mức tiết kiệm nhiên liệu và điều hòa không khí, tất cả tại một màn hình 12.3 inch hoàn toàn có thể tùy chỉnh. |
CỤM ĐỒNG HỒ OPTITRON Công nghệ optitron, tiên phong bởi Lexus, cải thiện độ rõ ràng của các thông số và kim số với hiệu ứng ánh sáng trong suốt như pha lê. |
HIỆU SUẤT
7,5 GiâyTHỜI GIAN TĂNG TỐC 0-100 KM/H |
415 HPMÃ LỰC |
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H |
HỆ THỐNG LEXUS HYBRID Hệ thống Lexus Hybrid tạo ra sức mạnh vận hành nhờ động cơ xăng và động cơ điện, giúp đạt mô men xoắn tối đa trong thời gian ngắn và khả năng tăng tốc đáng kinh ngạc. Đặc điểm Riêng biệt ở LS 500h |
|
CHẾ ĐỘ LÁI EV
Khi di chuyển ở tốc độ thấp, chế độ lái EV sử dụng động cơ điện để đảm bảo sự yên tĩnh và giảm lượng khí thải về 0. Đăc điểm Riêng biệt ở LS 500hĐặc điểm Riêng biệt ở LS 500h |
PHỤC HỒI VÀ DỰ TRỮ NĂNG LƯỢNG KHI PHANH
Khi phanh hoặc giảm tốc, đông năng thường mất đi, nhưng công nghệ Hybrid của Lexus sẽ phục hồi và chuyển đổi thành điện năng, dự trữ cho lần sử dụng sau. Đăc điểm Riêng biệt ở LS 500hĐặc điểm Riêng biệt ở LS 500h |
ĐỒNG HỒ TACHOMETER
Khi chọn chế độ lái Sport, Hệ thống Lexus Hybrid sẽ chuyển đổi đồng hồ đo tốc độ sang dạng tachometer Đăc điểm Riêng biệt ở LS 500hĐặc điểm Riêng biệt ở LS 500h |
HỆ THỐNG HYBRID ĐA GIAI ĐOẠN
Chế độ lái Tổng hợp Hybrid của Lexus có một thiết bị sang số 4 cấp hoạt động như hộp số ly hợp kép 10 cấp giúp tăng tốc liền mạch. Đăc điểm Riêng biệt ở LS 500hĐặc điểm Riêng biệt ở LS 500h |
ĐỘNG CƠ HYBRID
Hệ thống truyền động Hybrid bao gồm một động cơ V6 3.5L và 2 mô tơ điện |
ĐIỀU KHIỂN SANG SỐ THÔNG MINH
Chức năng Sang số Thông minh sử dụng thông tin từ cảm biến G để biết khi nào cần xuống số khi phanh và xuống bao nhiêu số |
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái có thể chọn chế độ lái phù hợp với phong cách của mình với sáu chế độ lái: TIÊU CHUẨN, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU, TIỆN NGHI, THỂ THAO S, THỂ THAO S+ và Tùy chỉnh. |
HỆ THỐNG TREO TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG (AVS)
AVS liên tục điều chỉnh tỷ lệ giảm xóc hấp thụ chấn động trong khi lái xe, cho chuyến đi êm ái thường thấy ở xe Lexus. |
SỰ AN TOÀN
12 TÚI KHÍ SRS 12 Túi khí SRS cảm ứng được trang bị tại các vị trí trong xe giúp giảm thiểu tác động khi va chạm xảy ra, bảo vệ tốt hơn cho toàn bộ người lái và hành khách. |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TRƯỚC VA CHẠM (PCS) PCS là một tập hợp các cảm biến cảnh báo thông minh được đặt ở phía trước xe nhằm cảnh báo bạn và giúp tránh các tai nạn tiềm tàng. |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM thế hệ mới giúp phát hiện các xe đang vượt lên dù ở tốc độ cao |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA) Hệ thống LTA sử dụng camera phía trước để theo dõi các vạch kẻ đường và sẽ tự động dùng hệ thống đánh lái trợ lực để giữ cho xe ở giữa làn đường. |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG Hệ thống Kiểm soát Hành trình Chủ động giúp xe Lexus duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước. |
|
HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG Hệ thống này tối ưu hóa sự phân bố đèn pha để ánh đèn không chiếu thẳng vào xe ngược chiều hoặc xe đi trước |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH ĐỖ XE Hỗ trợ phanh đỗ xe tự động phanh khi sắp xảy ra va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc phía sau cũng như các phương tiện tiếp cận từ phía sau |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | 5235 x 1900 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 3125 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước) | 1630 mm |
Chiều rộng cơ sở (Sau) | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 169 mm |
Dung tích khoang hành lý | 440 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 82 L |
Trọng lượng không tải | 2295 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2725 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.7 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Mã động cơ | 8GR-FXS |
Loại | V6, D4-S |
Dung tích | 3456 cm3 |
Công suất cực đại | 295/5800 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 350/5100 Nm/rpm |
Mô tơ điện | |
Loại | 2NM |
Công suất | 177 |
Mô-men xoắn | 300 |
Tổng công suất | 354 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | Không có |
Hộp số | Multi stage HV |
Hệ thống truyền động | RWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/ Sport/Sport +/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 6.3 L/100km |
Trong đô thị | 7.9 L/100km |
Kết hợp | 6.7 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Khí nén |
Sau | Khí nén |
Hệ thống treo thích ứng | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa 18″ |
Sau | Đĩa 17″ |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 245/45R20 |
Lốp run-flat | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3L LED |
Đèn chiếu xa | 3L LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu/ | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Ống xả (Kép) | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Ghế Ottoman | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số/ | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Có |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 23 |
Display | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
M/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Rèm che nắng cửa sau (Chỉnh điện) | Có |
Rèm che nắng kính sau (Chỉnh điện) | Không có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ (Điện tử) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên phía trước | Có |
Túi khí bên phía sau | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đệm phía sau | Có |
Móc ghế trẻ em | Có |
Mui xe an toàn | Có |