Được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của bạn, các mẫu Lexus được thiết kế nhằm mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội.
TỔNG QUAN
ES 250 chạy bằng động cơ phun xăng trực tiếp 2.5 lít, cho công suất 204 mã lực và khả năng điều khiển dễ dàng.
THIẾT KẾ & TIỆN NGHI
THIẾT KẾ MỚI TÁO BẠO Ngoại thất được tái thiết kế giúp tối ưu hóa khí động học, mang lại hiệu suất nhiên liệu tuyệt vời cùng sự yên tĩnh trong khoang hành khách cùng một diện mạo mới vô cùng cuốn hút. |
CỤM ĐÈN TRƯỚC CÔNG NGHỆ LED Cụm đèn trước sử dụng bóng LED siêu nhỏ và đèn chạy ban ngày hình chữ L đặc trưng giúp chiếc xe nổi bật và khác biệt. |
LƯỚI TẢN NHIỆT HÌNH CON SUỐT ĐỘC ĐÁO Thiết kế lưới tản nhiệt với nan hình vây cá xếp dọc tạo ấn tượng về thiết kế sắc sảo và hiện đại. |
HỆ THỐNG ĐA PHƯƠNG TIỆN TRÊN MÀN HÌNH CẢM ỨNG Hệ thống đa phương tiện giờ đây sở hữu cả màn hình cảm ứng. Màn hình được làm bằng kính giúp cải thiện khả năng hiển thị và được đặt ở vị trí hoàn hảo với khoảng cách tối ưu, dễ dàng truy cập và sử dụng. |
KẾT NỐI MƯỢT MÀ Apple Carplay và Android Auto ™ không dây được tích hợp trên mẫu xe cho phép bạn điều hướng các chức năng một cách dễ dàng. |
|
ÁNH SÁNG BAO QUANH Ánh sáng trong khoang nội thất tạo nên không gian ấm áp nhẹ nhàng cho hành khách. |
CỬA SỔ TRỜI Cửa sổ trới được mở rộng cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào tạo cảm giác rộng rãi cho khoang lái. |
CỤM ĐỒNG HỒ OPTITRON Công nghệ Optitron tiên phong bởi Lexus cải thiện độ rõ nét với hiệu ứng ánh sáng trong suốt như pha lê trên các chỉ số và kim số. |
SẠC KHÔNG DÂY Ánh sáng trong khoang nội thất tạo nên không gian ấm áp nhẹ nhàng cho hành khách. |
CỐP ĐIỆN CẢM ỨNG Một cảm ứng phát tín hiệu được trang bị dưới cản sau cho phép người dùng mở, đóng cốp chính xác bằng chân |
|
KHOANG HÀNH LÝ TỐI ƯU Khoang hành lý rộng rãi của ES có khả năng chứa 4 túi chơi golt 9 inches hoặc 2 chiếc vali cỡ lớn. |
HỆ THỐNG ÂM THANH VÒM CAO CẤP MARK LEVINSON Công nghệ Mark Levinson Quantum Logic Surround mới nhất mang lại trải nghiệm chất lượng âm thanh vượt trội trên mọi hành trình. |
MÀU NGOẠI THẤT MỚI Màu mới của chúng tôi là Sonic Iridium onic Iridium tận dụng bóng đổ mạnh mẽ để làm nổi bật hơn nữa hình dạng của xe và màu Sonic Chrome – thể hiện rõ nét ánh kim với lớp hoàn thiện có độ bóng cao. |
|
KHOANG NỘI THẤT TINH TẾ Các yếu tố nghệ thuật như tông màu Mauve mới, hoàn thiện bằng vật liệu óc chó sang trọng và kĩ thuật khắc chân tóc tinh xảo tạo nên một không gian thư thái. |
VÔ LĂNG BỌC DA Để nâng cao cảm giác lái của bạn, chúng tôi sử dụng các miếng ốp vân gỗ và khu vực tay nắm đã được bọc bằng da. |
HIỆU SUẤT
8,9 GiâyTHỜI GIAN TĂNG TỐC 0-100 KM/H |
204 HPMÃ LỰC |
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H |
ĐỘNG CƠ Với động cơ 2.5 lít, 4 xy lanh được cải tiến cho hiệu suất động cơ tốt hơn, ES250 mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời hơn. |
CẢI THIỆN HỆ THỐNG TREO PHÍA SAU Chúng tôi đã tăng độ cứng các thanh giằng của hệ thống treo phía sau. Điều này cho phép sự ổn định lái vượt trội và cảm giác lái tuyến tính hơn ngay cả khi chuyển làn ở tốc độ cao. |
LÀM CHỦ HÀNH TRÌNH Chúng tôi đã sử dụng một hình dạng mới cho bàn đạp phanh với diện tích bề mặt được mở rộng và nâng cao độ cứng ngang. Những nâng cấp này cải thiện cảm giác ổn định của bạn khi phanh. |
|
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI Người lái có thể tùy chọn chế độ lái phù hợp với mình: Chế độ thường, Tiết kiệm nhiên liệu và Thể thao. |
|
ĐIỀU KHIỂN SANG SỐ THÔNG MINH Chức năng này đoán trước nhu cầu của người lái, thực hiện sang số nhanh nhạy và chính xác thông qua việc theo dõi sự tăng tốc, lực phanh và trọng lực. |
HỆ THỐNG DỪNG VÀ KHỞI ĐỘNG THÔNG MINH Để tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống dừng và khởi động thông minh sẽ tạm thời ngắt động cơ khi xe dừng. |
HỖ TRỢ VÀO CUA Tính năng này sẽ giúp người lái lái xe an toàn hơn trên các cung đường khúc khuỷu hay cua gấp. |
ĐƯỜNG DẪN KHÍ NẠP YÊN TĨNH HƠN Bằng cách sử dụng các loại giảm âm trong hệ thống đường hút, tiếng ồn động cơ đã được giảm đáng kể. |
SỰ AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN TIỀN VA CHẠM Khi phát hiện khả năng va chạm có thể xảy ra với phương tiện hoặc người đi bộ phía trước vào ban ngày hay ban đêm, hoặc người đi xe đạp trong điều kiện ban ngày, hệ thống sẽ cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh. |
HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG Hệ thống này tối ưu hóa sự phân bố đèn pha để ánh đèn không chiếu thẳng vào xe ngược chiều hoặc xe đi trước. |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH ĐỖ XE Hỗ trợ phanh đỗ xe tự động phanh khi sắp xảy ra va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc phía sau cũng như các phương tiện tiếp cận từ phía sau. |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG Hệ thống LTA sử dụng camera phía trước để theo dõi các vạch kẻ đường và sẽ tự động dùng hệ thống đánh lái trợ lực để giữ cho xe ở giữa làn đường. |
TRỢ LÁI KHẨN CẤP Tính năng an toàn này được tích hợp trong ES để ngăn chặn việc chệch làn đường khi điều động lái tránh. |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP Hệ thống này tạo ra đèn cảnh báo khi lốp xe có áp suất thấp, giúp giảm nguy cơ thủng lốp. |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ Khi phát hiện xe đang đi đến từ phía sau, ngay cả ở tốc độ cao, hệ thống thế hệ mới này sẽ cảnh báo đến người lái. |
|
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG Ngoài việc duy trì tốc độ, hệ thống điều khiển hành trình chủ động sử dụng ra-đa và camera để phát hiện phương tiện đang di chuyển phía trước và chủ động duy trì khoảng cách thích hợp. |
10 TÚI KHÍ SRS Tác động của va đập được giảm thiểu nhờ 10 túi khí SRS dọc khoang nội thất, giúp bảo vệ tốt hơn cho người lái và hành khách. |
ĐÈN RẼ GÓC RỘNG Đèn rẽ góc rộng tăng độ chiếu sáng khi vào cua hoặc ở nơi tầm nhìn thấp. |
HỖ TRỢ ĐỖ XE Tính năng này giúp người lái lùi xe dễ dàng bằng cách hiển thị các đường chỉ dẫn giả định trên màn hình lùi. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích th ư ớc tổng thể | 4975 x 1865 x 1445 mm |
Chi ều dài cơ sở | 2870 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1590 mm |
Sau | 1610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Dung tích khoang hành lý | 454 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 L |
Trọng lượng không tải | 1620-1680 kg |
Tr ọng lượng toàn tải | 2110 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH
Động cơ | |
Mã động cơ | A25A-FKS |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 with OBD |
Tiêu thụ nhiên liện | |
Ngoài đô thị | 5.7 L/100km |
Trong đô thị | 8.8 L/100km |
Kết hợp | 6.8 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson Strut |
Sau | Trailing Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng | – |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Ventilated Disc |
Sau | Solid Disc |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Lốp thường | Có |
Lốp run-flat | – |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED (Blade scan with AHS) |
Đèn chiếu xa | |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | – |
Đèn góc | Có |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | WITH |
Đèn sương mù | WITH |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Toàn cảnh | – |
Giá nóc | – |
Cánh gió đuôi xe | – |
Ống xả | |
Đơn | Có |
Kép | – |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da L-aniline | – |
Da Semi-aniline | – |
Da Smooth | Có |
Da F-Sport Synthetic | – |
Da Synthetic | – |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Nhớ vị trí | 3 |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:60 | – |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | – |
Làm mát ghế | – |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện | – |
Gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 2 vùng/Auto 2-zone |
Chức năng Nano-e | – |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Lexus Premium |
Số loa | 10 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | – |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | WITH(240*90) |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | Có |
Hộp lạnh | – |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ | |
Cơ khí | – |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | – |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | – |
Loại chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | W/AUTO LOCATION,433MHZ |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | With – SMART CAMERA |
Camera 360 | – |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | 1 |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | 0 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí đệm phía sau | 0 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | Có |