Được chế tác để mang tới trải nghiệm lái đỉnh cao trong khi tận hưởng tiện nghi sang trọng
TỔNG QUAN
LX 600 VIP là phiên bản SUV bốn chỗ với không gian khoang lái được kiến tạo lại, đem tới sự thoải mái vượt trội. Mẫu xe đẳng cấp được trang bị động cơ xăng turbo tăng áp kép V6 3,5 lít mang tới công suất 409 mã lực và khả năng kiểm soát tuyệt hảo.
THIẾT KẾ & TIỆN NGHI
KHÔNG GIAN ĐẲNG CẤP
Phiên bản VIP của dòng xe LX thể hiện rõ tầm nhìn Lexus: nỗ lực kiến tạo những trải nghiệm sang trọng mang đậm dấu ấn cá nhân. Phiên bản SUV bốn chỗ này có hàng ghế sau có thể ngả tới 48 độ, mang đến sự thoải mái vượt bậc trong suốt hành trình.
Độc quyền trên LX 600 VIP
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ HÀNG GHẾ SAU Thoải mái thưởng thức những bộ phim yêu thích trên các màn hình LCD 11,6 inch độ phân giải cao được đặt trên lưng hàng ghế trước.Độc quyền trên LX 600 VIP |
TỰA ĐẦU GHẾ TRƯỚC GẬP PHẲNG Gối tựa đầu của hàng ghế trước có thể gập lại giúp hành khách phía sau không bị cản trở tầm nhìn.Độc quyền trên LX 600 VIP |
CỬA GIÓ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DẠNG ÂM TRẦN Hệ thống làm mát độc đáo đẳng cấp thế giới của xe giúp tạo ra môi trường cực kì dễ chịu và thoải mái cho hành khách phía sau.Độc quyền trên LX 600 VIP |
BÁNH XE ĐỘC QUYỀN TRÊN PHIÊN BẢN VIP Các bánh xe 22 inch sở hữu lớp phủ ánh kim cao cấp mang đến cho LX 600 VIP một diện mạo sang trọng và tinh tế.Độc quyền trên LX 600 VIP |
DIỆN MẠO NỔI BẬT Thiết kế của mẫu xe LX là sự kết hợp hoàn hảo của những đường nét tinh tế, mạnh mẽ và vẻ đẹp công năng; tất cả toát lên một hình ảnh thống lĩnh, xứng đáng với vị thế của một chiếc SUV dẫn đầu. |
LƯỚI TẢN NHIỆT THẾ HỆ MỚI Chi tiết biểu tượng cho ngôn ngữ thiết kế thế hệ mới của Lexus chính là lưới tản nhiệt hình con suốt tuyệt đẹp, làm nổi bật ấn tượng về sự nguyên khối của hình dáng xe. |
MÂM XE KÍCH THƯỚC 22 INCH
Mâm xe dập nguyên khối thiết kế mới với kích thước 22 inch siêu cứng vững sẽ đồng hành cùng bạn trên mọi địa hình: từ mặt đường nhựa nơi nội đô cho tới địa hình gập ghềnh phức tạp.
KHOANG LÁI CẢM HỨNG TAZUNA Triết lý thiết kế Tazuna đã giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe. Mọi chi tiết: từ vô-lăng cho tới cần số và màn hình cảm ứng đều được sắp đặt hoàn hảo để mang tới trải nghiệm lái tối ưu. |
TỶ LỆ HOÀN HẢO LX tiếp tục thừa hưởng và phát huy tỷ lệ vàng của chiều dài cơ sở 2.850mm từ thế hệ đầu tiên. Số đo chuẩn xác này đem tớii cho trên xe một không gian nội thất rộng rãi đẳng cấp cũng như khả năng vận hành xuất sắc trên địa hình hiểm trở |
ĐIỀU KHIỂN MƯỢT MÀ Mẫu xe LX được tích hợp các kết nối Apple Carplay® và Android Auto™, cho phép người lái điều khiển các chức năng cực kỳ dễ dàng liền mạch. |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ KÉP Hệ thống màn hình cảm ứng 12,3 inch giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng định vị và âm thanh. Một màn hình 7 inch ngay dưới màn hình cảm ứng hỗ trợ người lái điều chỉnh nhiệt độ và dễ dàng sử dụng các nút điều khiển khác. Với cách bố trí này, người lái có thể nắm bắt tình hình lái tổng thể cực kì dễ dàng và nhanh nhạy. |
VÔ-LĂNG ĐA CHỨC NĂNG Lẫy chuyển số, màn hình hiển thị đa thông tin, chức năng kiểm soát hành trình cùng các phím chức năng khác đều được trang bị trên vô-lăng bọc da thời thượng. |
SẠC KHÔNG DÂY LX trang bị khay sạc không dây giúp sạc các dòng điện thoại tương thích chuẩn Qi. |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐA ĐỊA HÌNH |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG NỘI THẤT |
HIỆU SUẤT
7 GiâyTHỜI GIAN TĂNG TỐC 0-100 KM/H |
409 HPMÃ LỰC |
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H |
ĐỘNG CƠ LX 600 VIP được trang bị động cơ xăng V6 3,5 lít turbo tăng áp kép mạnh mẽ. |
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 10 CẤP Hộp số tự động 10 cấp truyền lực tới cả bốn bánh hứa hẹn mang tới cho xe khả năng tăng tốc đỉnh cao cũng như chuyển số mượt mà khó tin. |
HỆ THỐNG LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN TỬ (EPS) Hệ thống lái trợ lực điện EPS mới cho phép người lái điều khiển chiếc SUV đẳng cấp với độ chính xác và khả năng phản hồi nâng cao. Xe có thể vào cua mượt mà trên địa hình phức tạp và mang tới trải nghiệm về độ phản hồi xuất sắc ở tốc độ cao. |
HỆ THỐNG PHANH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ (ECB) |
HỆ THỐNG TREO BIẾN THIÊN THÍCH ỨNG AVS |
TÍNH NĂNG LỰA CHỌN ĐA ĐỊA HÌNH NÂNG CẤP |
KHUNG XE ĐỘ BỀN CAO |
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI |
HỆ THỐNG TREO ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO CHỦ ĐỘNG (AHC) |
SỰ AN TOÀN
XÁC THỰC VÂN TAY
Cảm biến vân tay được trang bị ở giữa công tắc khởi động. Động cơ sẽ không khởi động trừ khi dữ liệu vân tay được xác định đã khớp, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ trộm cắp xe
TẦM NHÌN TĂNG CƯỜNG |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM |
HỆ THỐNG ĐÈN PHA THÍCH ỨNG KIỂU BLADESCAN™ |
HỆ THỐNG PHANH HỖ TRỢ ĐỖ XE |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
|
|
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG BẰNG RADAR Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động bằng radar (DRCC) tốc độ cao giúp chiếc Lexus của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước. |
HỆ THỐNG 12 TÚI KHÍ SRS Tác động va chạm được giảm đáng kể nhờ hệ thống gồm 12 túi khí điều khiển bằng cảm biến, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho mọi vị trí trên xe. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | |
Dài | 5100mm |
Rộng | 1990 mm |
Cao | 1895 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1675 mm |
Sau | 1680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý Khi gập hàng ghế thứ 2 |
767L 1960L |
Dung tích bình nhiên liệu | Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L |
Trọng lượng không tải | 2660 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3280 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ | |
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | (305kW) 409 hp/5200rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm/2000-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 10,83 L/100km |
Trong đô thị | 17,09 L/100km |
Kết hợp | 13,12 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Mâm xe và lốp xe | |
Kích thước | 265/50R22 |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện, đóng điện | Có |
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh hướng gió đuôi xe | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 12 hướng |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Gập phẳng tựa đầu | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | 6 hướng |
Gập 40:20:40 | – |
Đệm để chân | Có |
Nhớ vị trí | 2 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện và gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 25 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | – |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | 12 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |